Có 2 kết quả:
眼露杀气 yǎn lù shā qì ㄧㄢˇ ㄌㄨˋ ㄕㄚ ㄑㄧˋ • 眼露殺氣 yǎn lù shā qì ㄧㄢˇ ㄌㄨˋ ㄕㄚ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have a murderous look in one's eyes (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have a murderous look in one's eyes (idiom)
Bình luận 0